🌟 어제 오늘 할 것 없이

1. 날짜를 가리거나 따질 것 없이.

1. BẤT KỂ HÔM QUA HAY HÔM NAY: Một cách không kể hoặc xem xét ngày tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어제 오늘 할 것 없이 그 친구는 남들에게 친절하다.
    Yesterday and today, the friend is kind to others.
  • Google translate 어제 오늘 할 것 없이 학교 앞 김밥 가게는 여전히 손님이 많다.
    The gimbap store in front of the school still has a lot of customers yesterday and today.
  • Google translate 오늘 야구 경기 있었다며? 어떻게 됐어? 누가 이겼어? 우리 팀 잘 했어?
    I heard you had a baseball game today. how did it go? who won? did our team do well?
    Google translate 어제 오늘 할 것 없이 똑같지 뭐. 어째 우리 팀은 이기는 날이 없는지 속상해.
    Same thing yesterday and today. i'm upset that our team doesn't have a day to win.

어제 오늘 할 것 없이: regardless of yesterday and today,昨日と今日の区分無く。いつも,sans avoir besoin de faire la distinction entre hier et aujourd'hui,sin decir que es hoy o ayer,,хэзээд, ямагт,bất kể hôm qua hay hôm nay,(ป.ต.)โดยไม่ว่าวันนี้หรือเมื่อวาน ; โดยไม่ว่าวันนี้หรือวันไหน, ไม่ว่าเมื่อก่อนหรือตอนนี้,kapan saja,что вчера, что сегодня,无论何时,

💕Start 어제오늘할것없이 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)